Có 2 kết quả:
瓩 thiên ngoã • 千瓦 thiên ngoã
Từ điển phổ thông
kilowát, KW
Từ điển Trần Văn Chánh
Kilôoat (Kw). Cv. 千瓦.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
kilowát, KW
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông